Cao Su Tấm: Các Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng Cần Biết
Cao su tấm là một trong những vật liệu công nghiệp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề, từ cơ khí, ô tô, xây dựng đến điện điện tử, y tế, đóng tàu... Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cao su tấm, đặc biệt là các thông số kỹ thuật để chọn đúcng loại cao su phù hợp với nhu cầu.
1. Cao su tấm là gì?
Cao su tấm là dạng vật liệu cao su được sản xuất dưới hình thức tấm phẳng, có nhiều độ dày và kích thước khác nhau. Vật liệu này có thể là cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp (như cao su EPDM, NBR, Neoprene, Silicone, Viton...). Cao su tấm thường được sử dụng làm tấm đệm, gioăng cao su, lót sàn, chống rung, chống trượt, chống ồn...
2. Thông số kỹ thuật cơ bản của cao su tấm
Mỗi loại cao su tấm sẽ có những đặc điểm và thông số kỹ thuật khác nhau tùy theo ứng dụng. Tuy nhiên, dưới đây là những thông số quan trọng cần biết:
2.1 Độ dày (Thickness)
-
Dao động từ 1mm đến 50mm (phổ biến nhất: 3mm, 5mm, 10mm).
-
Càng dày, khả năng chịu lực càng cao.
2.2 Kích thước tấm (Size)
-
Kích thước chuẩn: 1m x 2m, 1.2m x 5m, 1.5m x 10m, cuộn dài 10m - 20m
2.3 Độ cứng (Hardness)
-
Thông số: 40 Shore A đến 80 Shore A
-
Thường dùng nhất: 60 - 70 Shore A (dẻ gia công, linh hoạt)
2.4 Khả năng chịu nhiệt (Temperature resistance)
-
Tự nhiên: -30°C đến +70°C
-
Silicone: -60°C đến +230°C
-
EPDM: -50°C đến +150°C
-
Viton: Lên đến +250°C
2.5 Khả năng chống dầu (Oil resistance)
-
Cao su NBR chống dầu tốt nhất trong các loại cao su.
-
Phù hợp trong ngành công nghiệp, ô tô, dầu mỡ.
2.6 Khả năng cách điện (Electrical insulation)
-
Tùy loại, nhưng cao su tự nhiên, cao su silicone có tính cách điện tốt.
-
Dùng trong trạm biến áp, thiết bị điện.
3. Phân loại cao su tấm theo chất liệu
3.1 Cao su tự nhiên
-
Dẻ gia công, đắc, độ bền cao
-
Chỉ phù hợp môi trường khô
3.2 Cao su NBR (chống dầu)
-
Kháng dầu, kháng hóa chất
-
Ứng dụng trong động cơ, ống cao su, bế chứa
3.3 Cao su EPDM
-
Kháng ozon, kháng tia UV, độ bền ngoài trời cao
-
Dùng trong xây dựng, cửa sổ, đường ống hỏwng
3.4 Cao su Silicone
-
Chỉu nhiệt cực cao, dùng trong y tế, thực phẩm, điện tử cao cấp
3.5 Cao su Neoprene
-
Kháng điện, kháng đẩm, độ bền cơ học tốt
3.6 Cao su Viton
-
Chống axit, kiềm, nhiệt cao
-
Sử dụng trong ngành hóa chất, động cơ cao cấp
4. Ứng dụng thực tế của cao su tấm
-
Tấm lót chống rung, chống trượt cho máy móc
-
Dùng trong sân thể thao, sàn xưởng, sàn thiếu nhi
-
Cách âm, cách nhiệt, cách điện
-
Tạo gioăng cao su, tấm lót cổng
-
Ứng dụng trong ngành giao thông, đóng tàu, khai thác khoáng sản
5. Đề xuất khi chọn mua cao su tấm
-
Xác định rõ mục đích sử dụng
-
Chọn loại cao su phù hợp với điều kiện môi trường
-
Kiểm tra độ cứng, độ dày, chỉ số chịu nhiệt, dầu, hóa chất...
-
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín, có kiểm định chất lượng
Kết luận
Cao su tấm là vật liệu linh hoạt và quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống. Việc hiểu đúng các thông số kỹ thuật sẽ giúp bạn lựa chọn được loại cao su tấm phù hợp, đảm bảo hiệu quả sử dụng cao nhất. Cho dù là trong ngành điện, ô tô, y tế hay xây dựng, cao su tấm luôn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ, chống nhiệt, cách điện, và giảm tiếng ồn hiệu quả.