Nhựa PE: Chi Tiết Các Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng Cần Biết Trước Khi Sử Dụng
Nhựa PE Là Gì? Tổng Quan Về Đặc Tính Cơ Bản Của Vật Liệu
Nhựa PE (Polyethylene) là một trong những loại vật liệu nhựa công nghiệp được sử dụng phổ biến nhất trong sản xuất, gia công cơ khí chính xác, đóng gói thực phẩm, chế tạo chi tiết kỹ thuật và nhiều lĩnh vực khác. Nhờ đặc tính bền – nhẹ – dẻo – ổn định, nhựa PE phù hợp cho cả môi trường thông thường lẫn các môi trường khắc nghiệt.
Nhựa PE gồm 3 nhóm chính:
-
PEHD (HDPE) – độ cứng cao
-
PELD (LDPE) – độ mềm cao
-
PE-UHMW (UHMWPE) – siêu bền, siêu trượt
Nhờ cấu trúc phân tử đặc biệt, nhựa PE có khả năng kháng hóa chất mạnh, độ trơn bề mặt cao, ít hút ẩm, phù hợp ngành băng tải, cơ khí, thực phẩm, thủy sản và công nghiệp nặng.

Ưu Điểm Nổi Bật Của Nhựa PE Trong Ứng Dụng Thực Tế
Khả Năng Chịu Hóa Chất Xuất Sắc
Với cấu trúc phân tử bền vững, nhựa PE có khả năng chịu hóa chất cực tốt, không bị tác động bởi axit loãng, kiềm loãng, dung môi thông thường. Do đó, vật liệu này được ưa chuộng trong các dây chuyền hóa chất nhẹ, nhà máy thực phẩm, bao bì, nắp chai.
Nhựa PE Cách Điện Hoàn Hảo
Một thông số đáng chú ý của nhựa PE là điện trở suất cao, giúp cách điện an toàn trong môi trường ẩm, khô, thậm chí dưới nước. Vì vậy, nhựa PE được ứng dụng trong tấm lót sàn điện, tấm chắn cách điện, ống điện công nghiệp.
Hệ Số Ma Sát Thấp – Chống Mài Mòn Tốt
Nhờ hệ số ma sát rất thấp, nhựa PE cho khả năng trượt tốt, giảm bám dính, giảm tiếng ồn. Nó trở thành lựa chọn lý tưởng để làm tấm trượt, bàn trượt, máng dẫn hướng, tấm kê hàng trong ngành băng tải.
Nhựa PE Bền Nhiệt – Hoạt Động Ổn Định
Nhiệt độ làm việc của nhựa PE:
-
Từ -50°C đến +80°C đối với thông dụng
-
Từ -200°C đến +90°C đối với loại chịu lạnh cao
Đặc tính này giúp vật liệu hoạt động tốt trong môi trường lạnh của ngành thủy sản và môi trường nóng nhẹ.
Độ Bền Kéo Ổn Định
Nhựa PE có độ bền kéo tốt, chịu lực tốt mà không bị nứt gãy, phù hợp để chế tạo bánh răng, puly, bạc đạn công nghiệp, chi tiết chịu lực.
Nhựa PE Có Những Loại Nào? So Sánh Chi Tiết Các Dòng Thông Dụng
Nhựa PEHD (HDPE) – Độ Cứng Cao, Ít Biến Dạng
Loại này thường được dùng trong sản xuất nhựa dạng cây, tấm ép, ống dẫn nước và các chi tiết cơ khí yêu cầu độ cứng.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
-
Tỷ trọng: 0.95 g/cm³
-
Độ cứng Shore D: 60–70
-
Nhiệt độ làm việc: -50°C → 80°C
-
Hấp thụ nước: <0.01%
Nhựa PELD (LDPE) – Mềm, Dẻo, Dễ Gia Công
Loại này phù hợp làm bao bì, màng phủ, tấm chắn bảo vệ và phụ kiện chi tiết mềm.
Thông số kỹ thuật:
-
Tỷ trọng: 0.92 g/cm³
-
Độ dẻo cao
-
Chịu uốn tốt
-
Bề mặt ít ma sát
Nhựa PE-UHMW – Siêu Chịu Mài Mòn, Siêu Bền
Loại UHMWPE trong phân khúc cao cấp có đặc tính vượt trội: chống mài mòn gấp 10 lần thép, cực kỳ bền, chống va đập mạnh.
Thông số kỹ thuật:
-
Tỷ trọng: 0.93 g/cm³
-
Hệ số ma sát rất thấp
-
Chịu mài mòn gấp 10 lần kim loại
-
Không thấm nước
Ứng dụng: bàn trượt, máng dẫn, tấm kê công nghiệp nặng.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chuẩn Của Nhựa PE
| Thông số | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Tỷ trọng | 0.92 – 0.95 g/cm³ |
| Độ cứng | Shore D 55–70 |
| Hệ số ma sát | 0.1 – 0.2 |
| Nhiệt độ làm việc | -50°C → 80°C |
| Độ bền kéo | 20 – 30 MPa |
| Khả năng hấp thụ nước | <0.01% |
| Cách điện | Rất tốt |
| Mùi – vị | Không mùi, an toàn thực phẩm |
Ứng Dụng Thực Tế Của Nhựa PE Trong Công Nghiệp
Ứng dụng trong cơ khí chế tạo
-
Làm tấm lót, bàn trượt
-
Chế tạo bánh răng, bạc đạn, puly
-
Làm tấm kê máy
Ứng dụng trong thực phẩm
-
Dùng làm thớt, tấm cắt
-
Máng dẫn thực phẩm
-
Tấm lót sàn xưởng
Ứng dụng trong băng tải
-
Tấm trượt cho nhựa tấm
-
Tấm lót chống bám dính
-
Máng dẫn liệu
Mua Nhựa PE Ở Đâu Uy Tín? Thuận Thiên – Đơn Vị Cung Cấp Chất Lượng Cao
Tại TP.HCM, Thuận Thiên là nhà cung cấp nhựa PE uy tín với đầy đủ quy cách nhựa dạng cây, nhựa dạng tấm, màu tự nhiên và đen.
Lý do nên chọn Thuận Thiên:
-
Hàng có sẵn kho, số lượng lớn
-
Cắt theo kích thước yêu cầu
-
Giá rẻ hơn thị trường
-
Tư vấn đúng loại, đúng ứng dụng
-
Giao nhanh toàn quốc
Thông tin liên hệ:
📞 Hotline: 0933 020 929
📍 18 Tạ Uyên, Phường 15, Quận 5, TP.HCM
🌐 Website: bangtaithuanthien.com/nhua-pe-cay