BĂNG TẢI THUẬN THIÊN

Băng Tải Cao Su: Các Thông Số Cụ Thể

nguyễn thành trung
Ngày 14/10/2024

Băng tải cao su đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn loại băng tải phù hợp cho từng ngành công nghiệp. Tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền, khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn hay kháng hóa chất, mỗi loại băng tải sẽ có các đặc điểm riêng biệt. Hiểu rõ các thông số này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình vận chuyển và tăng cường hiệu quả sản xuất.

1. Các Thông Số Kỹ Thuật Của Băng Tải Cao Su

Băng tải cao su được thiết kế với nhiều thông số kỹ thuật quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống vận hành. Dưới đây là các thông số cần xem xét khi lựa chọn băng tải cao su cho từng ứng dụng cụ thể.

1.1. Chiều Dày Tổng Thể (Overall Thickness)

Chiều dày tổng của băng tải bao gồm cả lớp cao su mặt trên, lớp cao su mặt dưới và các lớp gia cố bên trong (nếu có).

  • Phạm vi: 4 mm – 30 mm
  • Ảnh hưởng: Băng tải càng dày thì khả năng chịu tải và chống mài mòn càng tốt, nhưng lại làm tăng trọng lượng và tiêu tốn nhiều năng lượng vận hành.

1.2. Chiều Rộng Băng Tải (Belt Width)

  • Phạm vi: 300 mm – 2400 mm, tùy vào yêu cầu vận chuyển.
  • Ứng dụng: Trong các ngành công nghiệp nặng như khai thác, thường sử dụng băng rộng trên 1200 mm để vận chuyển lượng vật liệu lớn. Ngược lại, băng tải hẹp phù hợp cho các ngành nhẹ như thực phẩm.

1.3. Lớp Vải Bố (Plies or Fabric Layers)

Băng tải cao su có thể được gia cố bằng nhiều lớp vải bố làm từ các chất liệu như nylon (NN), polyester (EP), hoặc cotton (CC).

  • Số lớp: Từ 2 đến 8 lớp.
  • Tác dụng: Gia tăng độ bền kéo và giảm giãn nở trong quá trình sử dụng. Ví dụ, băng tải EP có độ giãn thấp hơn và phù hợp cho các hệ thống yêu cầu chính xác cao.

1.4. Độ Bền Kéo (Tensile Strength)

  • Phạm vi: 100 N/mm – 3150 N/mm
  • Ý nghĩa: Đây là khả năng chịu lực kéo của băng tải mà không bị đứt. Các băng tải chịu lực kéo cao thường được dùng trong ngành khai khoáng hoặc nhà máy xi măng.

1.5. Độ Giãn Dài Khi Đứt (Elongation at Break)

  • Phạm vi: 10% – 40%
  • Tầm quan trọng: Độ giãn dài thể hiện khả năng băng tải chịu lực trong thời gian ngắn mà không bị đứt. Các loại băng tải có độ giãn thấp giúp giảm thiểu việc điều chỉnh hệ thống trong quá trình vận hành.

1.6. Khả Năng Chịu Nhiệt (Heat Resistance)

  • Ngưỡng chịu nhiệt: -20°C đến 200°C
  • Ứng dụng: Băng tải chịu nhiệt được dùng trong các ngành vận chuyển vật liệu nóng như clinker trong nhà máy xi măng hoặc than trong nhà máy nhiệt điện.

1.7. Độ Cứng Bề Mặt (Surface Hardness)

  • Đơn vị đo: Shore A
  • Phạm vi: 50 – 80 Shore A
  • Ý nghĩa: Độ cứng bề mặt quyết định khả năng chống mài mòn của băng tải. Băng tải có độ cứng cao thường được dùng để vận chuyển vật liệu sắc nhọn hoặc có độ ma sát lớn.

1.8. Khả Năng Chống Hóa Chất

  • Chỉ số: Kháng dầu (Oil-resistant), kháng hóa chất (Chemical-resistant)
  • Ứng dụng: Trong ngành hóa chất hoặc sản xuất dầu khí, băng tải có lớp cao su đặc biệt chống lại sự ăn mòn của các hóa chất như axit, kiềm.

2. Lựa Chọn Băng Tải Cao Su Theo Các Thông Số

2.1. Theo Yêu Cầu Chịu Lực

  • Ứng dụng nặng: Băng tải có độ bền kéo trên 2000 N/mm và từ 4 lớp bố trở lên, như trong ngành khai thác hoặc luyện kim.
  • Ứng dụng nhẹ: Các băng tải có 2 lớp bố, độ bền kéo khoảng 100 – 400 N/mm, phù hợp cho vận chuyển hàng nhẹ trong nhà kho hoặc thực phẩm.

2.2. Theo Yêu Cầu Chịu Nhiệt

  • Băng tải chịu nhiệt cao: Sử dụng khi vận chuyển vật liệu nóng trên 150°C, chẳng hạn như clinker trong nhà máy xi măng.
  • Băng tải chịu nhiệt trung bình: Vận chuyển vật liệu ở mức 80°C – 120°C, thường được dùng trong ngành sản xuất phân bón hoặc gốm sứ.

2.3. Theo Yêu Cầu Chống Mài Mòn

  • Vật liệu sắc nhọn: Nên chọn băng tải với độ cứng bề mặt trên 70 Shore A để chống mài mòn tốt.
  • Vật liệu mịn: Có thể dùng băng tải với độ cứng khoảng 50 – 60 Shore A.

2.4. Theo Khả Năng Chống Hóa Chất

  • Ngành dầu khí: Dùng băng tải cao su chống dầu (Oil-resistant).
  • Ngành hóa chất: Băng tải có lớp phủ chống axit hoặc kháng kiềm để vận chuyển các vật liệu có tính ăn mòn cao.

3. Các Tiêu Chuẩn Đánh Giá Băng Tải Cao Su

3.1. Tiêu Chuẩn DIN (Đức)

DIN 22102 là tiêu chuẩn phổ biến nhất cho băng tải cao su, đánh giá các yếu tố như độ bền kéo, độ giãn dài và khả năng chịu nhiệt.

3.2. Tiêu Chuẩn ISO

ISO 14890 quy định về các yêu cầu kỹ thuật của băng tải cao su dùng cho vận chuyển vật liệu rời, bao gồm độ bền kéo, độ giãn dài và kháng mài mòn.

3.3. Tiêu Chuẩn AS (Úc)

Tiêu chuẩn AS 1332 cung cấp hướng dẫn cho việc chọn lựa và kiểm tra băng tải cao su dựa trên các điều kiện làm việc thực tế.

So sánh độ cứng của nhựa POM và nhựa PA

nguyễn thành trung
|
Ngày 06/11/2024

Nhựa POM (Polyoxymethylene) và nhựa PA (Polyamide, thường được gọi là nylon) là hai loại nhựa được sử dụng phổ biến trong nhiều ứng dụng kỹ thuật nhờ...

Xem thêm

NHỰA CÔNG NGHIỆP SO VỚI KIM LOẠI: ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG

nguyễn thành trung
|
Ngày 30/10/2024

Trong quá trình phát triển sản xuất hiện đại, việc lựa chọn vật liệu phù hợp đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả và...

Xem thêm

Băng Tải Cao Su Có Thể Làm Được Gì?

nguyễn thành trung
|
Ngày 24/10/2024

Băng tải cao su là thiết bị vận chuyển không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng hoạt động bền bỉ và linh...

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng