BĂNG TẢI THUẬN THIÊN

Nhựa POM – Các Thông Số Kỹ Thuật Đáng Chú Ý & Ứng Dụng Thực Tế

nguyễn thành trung
Ngày 18/09/2025

 

Nhựa POM (Polyoxymethylene), còn gọi là Acetal hoặc Delrin, là một loại vật liệu rất được ưa chuộng nhờ sự kết hợp giữa độ bền cơ học cao, khả năng chịu mài mòn, độ ổn định kích thước tốt và đặc tính cách điện – điện môi xuất sắc. Thuận Thiên cung cấp nhựa POM cây đen với những đặc tính vốn có của loại nhựa này, rất phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Bài viết này sẽ đi sâu vào các thông số kỹ thuật quan trọng bạn cần biết khi lựa chọn nhựa POM – cũng như so sánh với các loại vật liệu khác – để đảm bảo sản phẩm cuối đạt hiệu suất, độ bền & tương thích với môi trường sử dụng.


1. Giới thiệu chung về nhựa POM cây đen

Từ thông tin của trang Thuận Thiên:

  • Nhựa POM cây đen là dạng vật liệu POM trong hình dạng thanh cây (rod) đặc, thường dùng cho các chi tiết máy, linh kiện, bánh răng, trục lăn… 

  • Màu đen & trắng là phổ biến; sản phẩm cây đen có điểm khác về thẩm mỹ & tính che khuất ánh sáng, phù hợp cho chi tiết máy chịu mài mòn hoặc làm việc ngoài trời, nơi cần chống oxy hóa hoặc ố vàng ít nhìn thấy. 

  • Tỷ trọng: trang Thuận Thiên ghi 1.6 g/cm³ cho cây POM đen. 

Ngoài ra, các thông số kỹ thuật chung từ các nguồn khác sẽ giúp bổ sung phần mà website của bạn chưa liệt kê chi tiết.


2. Các thông số kỹ thuật cần chú ý của nhựa POM

Dưới đây là các thông số quan trọng bạn nên xem xét khi chọn nhựa POM:

Thông số Ý nghĩa Một số giá trị điển hình
Tỷ trọng (Density/Specific Gravity) Xác định khối lượng riêng – ảnh hưởng tới trọng lượng chi tiết, vận chuyển, tính chất cơ học. ≈ 1,41-1,45 g/cm³ 
Độ cứng bề mặt Khả năng chịu va đập, trầy xước. Có nơi ghi “ổn định kích thước, độ cứng cao” 
Độ bền kéo (Tensile Strength) Khả năng chịu lực kéo trước khi bị đứt – quan trọng cho chi tiết chịu kéo, ứng suất. Ví dụ ~70 N/mm² 
Độ dãn phá hủy (Elongation at Break) Mức độ giãn dài trước khi đứt – ảnh hưởng đến tính dẻo, chống vỡ giòn. Ví dụ ~40 % (ở POM thường) 
Hệ số ma sát / Hệ số trượt Quan trọng khi chi tiết POM hoạt động tiếp xúc với chi tiết khác – có được độ trượt tốt sẽ giảm mài mòn. Nguồn: < 0,4 
Hấp thụ độ ẩm (Water Absorption) Ảnh hưởng đến độ ổn định kích thước, khả năng dẫn điện, biến dạng. Thông số phổ biến ~0,2-0,3 % ở 20 °C 
Phạm vi nhiệt độ làm việc (Operating Temperature Range) Mức tối thiểu – tối đa mà POM vẫn giữ được tính chất cơ học & điện. Ví dụ từ –40 °C đến ~100-110 °C; một số loại chịu nóng ngắn hạn tới ~140-165 °C. 
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Point) Khi nào nhựa bị chảy – ảnh hưởng đến gia công và nhiệt độ sử dụng giới hạn. Khoảng 165-190 °C tùy loại POM (homo / co-polymer) 
Độ ổn định kích thước / hệ số giãn nở nhiệt (Thermal Expansion Coefficient) Bao lâu chi tiết giữ kích thước, thay đổi kích thước dưới nhiệt độ. Ví dụ: 1.50 × 10⁻⁵ m/(m·K) từ 23-100 °C trong một nguồn. 
Độ bền va đập / Izod Impact Khi chi tiết bị va đập – quan trọng trong máy móc, chi tiết chịu tải sốc. Ví dụ Izod khía ~0,069 kJ/m² cho một loại POM M90-44 
Tính cách điện / điện môi Liên quan đến khả năng cách điện, chống rò rỉ, dùng trong linh kiện điện. Các nguồn đều ghi POM có tính điện môi & cách điện tốt. 
Màu sắc & hình dạng Trắng, đen, vàng ngà, màu tùy chỉnh; dạng tấm hoặc cây tròn, đa dạng đường kính. Ví dụ cây đen/trắng; thanh cây dài ~1000mm; đường kính từ nhỏ tới lớn 

 


3. Thông số nhựa POM cây đen – theo Thuận Thiên & các nguồn bổ sung

Dựa vào thông tin từ website bạn và các nguồn hợp lệ:

  • Cây POM đen có chiều dài tiêu chuẩn ~ 1000 mm; đầy đủ các loại đường kính (tùy theo yêu cầu gia công). 

  • Màu sắc: Đen & trắng được cung cấp phổ biến.  

  • Tỷ trọng cây đen: ~ 1,6 g/cm³ — mặc dù một số nguồn khác ghi ~1,41-1,45 g/cm³ tùy loại/homo- hoặc co-polymer. 

  • Đặc tính chung từ Trang Thuận Thiên: độ bền cơ học cao; khả năng chịu mỏi & chịu mài mòn tốt; đặc tính cách điện & điện môi rất tốt; dễ gia công. 


4. Ứng dụng dựa trên các thông số kỹ thuật của nhựa POM cây  

Các thông số kỹ thuật phía trên giúp POM đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp:

  1. Bánh răng & bộ truyền động: Vì POM có độ cứng cao, hệ số ma sát thấp, độ ổn định kích thước tốt → thích hợp cho bánh răng, các chi tiết truyền động yêu cầu độ chính xác.

  2. Chi tiết máy móc chị     trường công suất cao.

  3. Ứng dụng trong thực phẩm & y tế: Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, dễ vệ sinh, tính cách điện tốt → dùng cho phụ tùng máy chế biến thực phẩm, các chi tiết máy đóng gói, linh kiện cần độ sạch cao.

  4. Chi tiết điện & điện tử: Cách điện tốt, ổn định về nhiệt và kích thước giúp POM dùng làm đầu nối, cách điện, vỏ hộp điện tử.

  5. Gia công cơ khí & phụ kiện chính xác: Những chi tiết yêu cầu dung sai nhỏ – như đồ gá, khuôn mẫu, chi tiết cơ khí precision.


5. So sánh với các loại vật liệu khác

Để hiểu rõ hơn ưu điểm & giới hạn của nhựa POM, so sánh với một số vật liệu thay thế:

Vật liệu Ưu điểm so với POM Nhược điểm so với POM
Nhựa PVC, PE POM bền hơn, chịu ma sát & cơ khí tốt hơn Giá cao hơn, xử lý khó hơn
Nhựa PA, phíp các loại POM ổn định hơn kích thước & ít hút ẩm hơn PA có thể chịu hóa chất khác tốt hơn trong một số môi trường
Kim loại (nhôm, thép) Nhẹ hơn, không gỉ, cách điện, chi phí gia công & bảo trì thấp hơn Không chịu nhiệt cực cao bằng một số kim loại, cứng & tính dẫn nhiệt khác

 


6. Những lưu ý khi chọn & sử dụng nhựa POM

  • Chọn đúng loại (Homo polymer vs Co-polymer): loại co-POM chịu hóa chất tốt hơn, homo-POM có độ bền cơ học, độ cứng cao hơn.

  • Kiểm tra thông số: tỷ trọng, độ bền kéo, nhiệt độ làm việc, độ ẩm hấp thụ để đảm bảo phù hợp với môi trường thực tế.

  • Gia công đúng kỹ thuật: cắt, khoan, mài sao cho không làm nứt hoặc gây ứng suất nội tại.

  • Bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp nếu dùng ngoài trời – tia UV có thể làm hư hại bề mặt hoặc ảnh hưởng màu sắc.

  • Trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất mạnh – cần chọn loại POM có phụ gia chống hóa chất hoặc xử lý bề mặt.


7. Kết luận

Nhựa POM (cây đen hoặc trắng) là một lựa chọn rất đáng giá trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ sự kết hợp của các đặc tính:

  • Độ bền cơ học cao, khả năng chịu mài mòn & ma sát thấp

  • Tính cách điện & điện môi tốt

  • Độ ổn định kích thước, ít bị ảnh hưởng bởi độ ẩm

  • Nhiệt độ hoạt động phù hợp trong nhiều điều kiện

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu cho bánh răng, trục lăn, chi tiết máy chính xác, linh kiện điện – điện tử hoặc phụ tùng thực phẩm – y tế, thì nhựa POM là một trong những lựa chọn hàng đầu.

👉 Thuận Thiên sẵn sàng cung cấp nhựa POM cây đen đảm bảo các thông số kỹ thuật hàng chính hãng – kích thước, màu sắc, độ dày theo yêu cầu + hỗ trợ tư vấn kỹ thuật – liên hệ ngay để nhận báo giá và hỗ trợ tốt nhất!

Nhựa POM – Các Thông Số Kỹ Thuật Đáng Chú Ý & Ứng Dụng Thực Tế

nguyễn thành trung
|
Ngày 18/09/2025

  Nhựa POM (Polyoxymethylene), còn gọi là Acetal hoặc Delrin, là một loại vật liệu rất được ưa chuộng nhờ sự kết hợp giữa độ bền...

Xem thêm

Nhựa PA Tấm — Các Thông Số Kỹ Thuật & Đặc Điểm Nổi Bật

nguyễn thành trung
|
Ngày 17/09/2025

  Nhựa PA (Polyamide), còn gọi là Nylon, là một loại nhựa kỹ thuật nhiệt dẻo phổ biến trên thị trường. Nhờ độ bền cơ học...

Xem thêm

Cao su tấm – Có nhiều công dụng hay không?

nguyễn thành trung
|
Ngày 16/09/2025

  Cao su tấm là một trong những vật liệu công nghiệp vô cùng linh hoạt và được sử dụng phổ biến trong rất nhiều lĩnh...

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng