BĂNG TẢI THUẬN THIÊN

Băng tải cao su tai bèo - Những điều bạn chưa biết

nguyễn thành trung
Ngày 17/10/2025

 

Băng tải cao su tai bèo (còn gọi là băng tải riềm bèo, băng tải vách ngăn) là hệ thống băng tải có tai bèo hoặc vách ngăn cao su chạy hai bên mép dây và/hoặc gờ ngang ở giữa để chống rơi vãi, giữ vật liệu ổn định khi vận chuyển ở độ dốc hoặc chuyển hướng.

Khái niệm chính:

  • Tai bèo = phần cao su đúc dọc hai bên mép dây băng, như thành chắn, để giữ vật liệu không rơi ra ngoài. 

  • Vách ngăn trung tâm (các gờ ngang) được bố trí để tạo “khoang chứa” giúp vật liệu không trượt ngược hoặc phân tán bề ngang. 

  • Băng tải tai bèo có thể vận chuyển vật liệu lên độ dốc từ 0° đến 90°, tùy thiết kế (có loại thực tế dùng cho độ nghiêng cao). 

Trên website của bạn, đường dẫn “bang-tai-cao-su-tai-beo” là page bạn dùng để giới thiệu sản phẩm này, vì vậy bạn có thể chèn các thông số thực tế bạn cung cấp (độ cao tai bèo, chất liệu mái, lớp bố, độ dốc vận chuyển) để tăng sát thực.


I. Đặc điểm kỹ thuật & thiết kế của Băng tải cao su tai bèo

Để hiểu rõ loại băng tải này và thiết kế tốt, bạn cần biết các thông số & điểm thiết kế dưới:

1.1. Độ dày & lớp bố của dây băng

  • Dây cao su tai bèo thường có từ 3 đến 6 lớp bố vải chịu lực để đảm bảo độ bền kéo, giãn thấp. 

  • Vì có tai bèo hai bên, trọng lượng dây băng tai bèo cao hơn so với dây băng cao su thông thường. 

  • Chiều dày total của dây băng (phần mặt + tai bèo) thường dao động từ vài mm đến mức cao hơn tùy lớp bố, vật liệu cao su mặt. 

1.2. Chiều cao & chiều rộng tai bèo / vách ngăn

  • Chiều cao tai bèo (vách bên) có thể từ 50 mm đến 300 mm tùy ứng dụng. 

  • Vách ngăn ngang giữa băng (gờ ngang) thường cao từ ~ 80 mm trở lên (trong các dòng ta bèo + vách) khi dùng để chặn vật liệu trượt ngang.

  • Chiều rộng mặt băng (khổ) với tai bèo thường chế tạo từ B500 mm đến B2200 mm

1.3. Độ nghiêng & khả năng vận chuyển ở góc cao

  • Băng tải tai bèo có thể vận chuyển vật liệu lên độ dốc 30° → 90° tùy thiết kế. 

  • Trong nhiều tài liệu kỹ thuật, loại tai bèo có thể dùng cho độ nghiêng ≥ 17°–18°, thậm chí 50° cho hàng đóng bao.

  • Với cấu trúc “chữ Z” (phần cấp liệu ngang + phần nghiêng + phần đổ) giúp tận dụng không gian và chiều cao vận chuyển. 

1.4. Vật liệu cao su mặt + bố vải + liên kết

  • Loại cao su: cao su tổng hợp chịu mài mòn, chịu áp lực cao, đàn hồi tốt. 

  • Bố vải: EP (polyester-nylon), NN (nylon-nylon) thường được dùng. 

  • Liên kết tai bèo với mặt băng: cần gia công ép nhiệt hoặc ép dán để tạo sự kết dính chắc chắn, tránh bong tai bèo dưới lực. 


II. Những điều bạn có thể chưa biết về Băng tải cao su tai bèo

2.1. Đa dạng về vật liệu dây băng tai bèo

Mặc dù cao su tai bèo là loại phổ biến, nhưng dây băng PVC tai bèo, PU tai bèo, nhựa tai bèo cũng được sử dụng tùy ứng dụng (hàng nhẹ, thực phẩm) để giảm trọng lượng và chi phí. 

2.2. Tiết kiệm không gian & giảm chiều dài dây băng

Nhờ khả năng đi nghiêng cao, băng tai bèo giúp rút ngắn chiều dài băng so với băng tải ngang + dốc riêng biệt, giúp giảm chi phí con lăn, khung, năng lượng tiêu thụ. 

2.3. Năng lượng & chi phí vận hành hiệu quả

Với thiết kế khung gọn, ít con lăn phụ và khả năng giảm lực thoát lực (vật liệu không rơi vãi), tai bèo giúp giảm tiêu hao năng lượng so với các băng tải phẳng + dốc rời. 

2.4. Có thể vận chuyển đa hướng & linh hoạt

Băng tải tai bèo có thể kết hợp chuyển ngang → nghiêng → ngang hoặc xoay 360° trong các thiết kế đặc biệt. 

2.5. Đòi hỏi kỹ thuật gia công cao

Gia công tai bèo (ép gờ, dán vách, ép nhiệt, đảm bảo mối liên kết bền) đòi hỏi thiết bị và kỹ thuật cao hơn so với dây băng trơn. Bất kỳ lỗi gia công sẽ dẫn tai bèo bị bung, vật liệu rơi, giảm hiệu suất.

2.6. Lựa chọn chiều cao tai bèo hợp lý

Cao quá sẽ làm chi phí tăng, làm dây băng trở nên cứng, khó uốn qua con lăn; thấp quá thì không giữ được vật liệu. Cần cân nhắc chiều cao tai bèo phù hợp với kích thước vật liệu.


III. Ưu điểm & hạn chế của Băng tải cao su tai bèo

Ưu điểm

  1. Giữ vật liệu không bị rơi vãi khi vận chuyển nghiêng hoặc qua góc.

  2. Hỗ trợ vận chuyển ở độ nghiêng cao, từ 30° lên đến 90° trong thiết kế đặc biệt. 

  3. Chiếm diện tích sàn nhỏ so với việc dùng băng ngang + dốc riêng. 

  4. Khả năng vận chuyển vật liệu nhỏ, dạng bột, dạng hạt mà các loại băng phẳng dễ rơi vãi.

  5. Thiết kế linh hoạt (tai bèo, vách ngăn, cấu trúc chữ Z, chuyển hướng).

  6. Hiệu suất cao & tiết kiệm năng lượng nếu thiết kế đúng.

Hạn chế

  1. Chi phí sản xuất cao hơn do tai bèo + vách ngăn.

  2. Trọng lượng dây băng lớn hơn, làm tăng lực kéo & yêu cầu lực kéo mạnh hơn.

  3. Gia công tai bèo khó hơn, cần kỹ thuật, máy móc chính xác.

  4. Khi vật liệu lớn, nặng, hoặc dạng hạt rất cứng, tai bèo có thể bị mài mòn nhanh, hoặc tai bèo bị siết lại.

  5. Độ bền tai bèo (phần cao su đúc) có thể là điểm yếu nếu liên kết không tốt.


IV. Ứng dụng Băng tải cao su tai bèo trong thực tế

Dưới đây là các ngành và ứng dụng mà tai bèo thể hiện rất tốt:

  1. Khai thác & ngành khoáng sản
    Vận chuyển cát, đá, quặng, than lên độ cao hoặc qua các gờ cao.

  2. Công nghiệp xi măng & xây dựng
    Vận chuyển clinker, đá, vật liệu rời từ máy nghiền lên tầng rang, lò sấy.

  3. Công nghiệp hóa chất & vật liệu nhỏ
    Vận chuyển hạt nhựa, bột, các nguyên liệu dễ phân tán.

  4. Ngành thực phẩm & nông sản
    Vận chuyển gạo, bột, hạt điều… lên tầng cao mà không rơi ra hai bên.

  5. Logistics, cảng & kho vận
    Vận chuyển hộp, bao, kiện hàng từ bãi thấp lên container hoặc sàn cao hơn.

  6. Công nghiệp điện, nhiệt điện
    Vận chuyển than, tro, vật liệu rời trong lò, tầng cao, dùng tai bèo chắn không để vật liệu rơi ra.

  7. Thiết kế dây chuyền có thay đổi độ cao
    Khi hệ thống cần chuyển vật liệu giữa các tầng, tai bèo giúp kết nối liền mạch mà không cần chuyển băng riêng.


V. Hướng dẫn thiết kế & lựa chọn Băng tải cao su tai bèo

  • Xác định kích thước vật liệu (hạt, bao, khối), từ đó chọn chiều cao tai bèo & gờ phù hợp.

  • Chọn số lớp bố & loại bố để chịu lực kéo & mài mòn tốt.

  • Thiết kế độ nghiêng tối đa dựa vào vật liệu & chiều cao tai bèo.

  • Tối ưu chiều rộng & khổ băng sao cho vật liệu nằm giữa, ít va chạm mép.

  • Thiết kế đường cong & rulo chuyển hướng phù hợp để tránh làm tụt tai bèo.

  • Lựa chọn loại cao su mặt & tai bèo chịu mài mòn, chịu thời tiết tốt.

  • Đảm bảo liên kết tai bèo chắc chắn qua ép nhiệt, dán, ép áp lực cao.

  • Bảo trì định kỳ: kiểm tra phần tai bèo bị mòn, bong keo liên kết, thay thế khi cần.


VI. Kết luận

Băng tải cao su tai bèo là giải pháp tối ưu để vận chuyển vật liệu lên cao, giữ cho sản phẩm không rơi vãi và tiết kiệm không gian. Tuy nhiên, để tận dụng hiệu quả, bạn cần nắm rõ kỹ thuật thiết kế, lựa chọn vật liệu & gia công chuẩn.

Băng tải cao su tai bèo - Những điều bạn chưa biết

nguyễn thành trung
|
Ngày 17/10/2025

  Băng tải cao su tai bèo (còn gọi là băng tải riềm bèo, băng tải vách ngăn) là hệ thống băng tải có tai bèo...

Xem thêm

Nhựa TEFLON cây (PTFE Rod) - Những thông số kỹ thuật bạn cần biết

nguyễn thành trung
|
Ngày 16/10/2025

  PTFE (Polytetrafluoroethylene), thường gọi là Teflon®, là một loại polymer chứa flo và cacbon với chuỗi lặp (C₂F₄)ₙ. Loại nhựa này nổi bật nhờ: Kháng hóa...

Xem thêm

Phíp xanh ngọc (FR4 Epoxy) - Có còn ứng dụng rộng rãi ngày nay?

nguyễn thành trung
|
Ngày 15/10/2025

  Phíp xanh ngọc là tên gọi phổ biến cho tấm cách điện epoxy pha sợi thủy tinh (glass-fiber reinforced epoxy laminate), thường gọi là FR4...

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng