BĂNG TẢI THUẬN THIÊN

Cao Su Tấm — Công Dụng Đặc Biệt Trong Công Nghiệp & Đời Sống

nguyễn thành trung
Ngày 06/10/2025

 

Cao su tấm (rubber sheet) là một dạng cao su đã được cán, lưu hoá, ép thành tấm hoặc cuộn, với độ dày, kích thước đa dạng để phục vụ cho nhiều mục đích kỹ thuật cao. Với tính đàn hồi, khả năng chống mài mòn, chống rung, cách âm và chịu hóa chất tốt, cao su tấm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu đệm, lót, giảm chấn, gioăng, bề mặt chống trượt, chống rung, cách nhiệt, cách âm…

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết: cao su tấm là gì, các đặc tính kỹ thuật nổi bật, các loại cao su tấm, và đặc biệt là những công dụng đặc biệt mà cao su tấm hiện đang được sử dụng trong thực tế.


1. Cao su tấm là gì & đặc tính cơ bản

1.1. Định nghĩa & cấu tạo

  • Cao su tấm (rubber sheet) là vật liệu cao su được chế tạo thành dạng tấm hoặc cuộn, thông qua quá trình cán, ép, lưu hoá.

  • Thành phần có thể là cao su tự nhiên (NR) hoặc các cao su tổng hợp như NBR, EPDM, SBR, Silicone, Viton (FKM) tùy mục đích yêu cầu về nhiệt, dầu, môi trường.

  • Có thể gia cố (nhiều lớp bố vải, bố sợi) để tăng cường độ chịu lực, chống rách, kháng xé.

  • Cao su tấm bố vải chịu lực là loại phổ biến dùng trong công nghiệp vì kết hợp cao su với lớp bố nhằm tăng độ bền kéo, chống xé. 

1.2. Các đặc tính kỹ thuật quan trọng

Một số đặc tính mà cao su tấm thường được đánh giá:

  • Độ đàn hồi / độ giãn nở
    Cao su tấm có khả năng co giãn tốt, chịu uốn, chịu biến dạng và hồi lại trạng thái ban đầu nếu không quá giới hạn.

  • Khả năng chịu mài mòn & chống xé
    Cao su tấm gia cố sẽ có độ chống mài mòn & kháng rách tốt hơn — dùng lâu bền.

  • Khả năng chịu nhiệt & chịu lạnh
    Tùy loại cao su (NR, EPDM, Silicone, FKM) mà có dải nhiệt độ làm việc khác nhau.

  • Kháng hóa chất / chịu dầu / chịu thời tiết
    Cao su tấm NBR, FKM hoặc các loại công nghiệp có thể chịu tiếp xúc dầu, dung môi, ozon, UV, thời tiết khắc nghiệt.

  • Hấp thu rung & cách âm
    Cao su tấm có khả năng hút rung, cách âm rất tốt nhờ cấu trúc mềm và đàn hồi.

  • Chống thấm / chống nước
    Khi cao su được xử lý tốt, tấm cao su có thể ngăn nước, hơi ẩm xâm nhập vào cấu trúc bên trong.

  • Khả năng chịu áp lực & chịu va đập
    Ở môi trường chịu áp lực hoặc va đập, cao su tấm với độ dày hoặc lớp bố cao có thể chịu tốt hơn.

  • Độ bền, tuổi thọ & lão hóa
    Tấm cao su cao cấp được tối ưu hóa để chống lão hóa, giảm tác động của nhiệt, tia UV, oxy hóa theo thời gian.


2. Phân loại cao su tấm theo đặc tính & ứng dụng

Cao su tấm được phân loại theo nhiều tiêu chí — nguyên liệu, chức năng, cấu tạo — để dễ chọn loại phù hợp:

Phân loại Tiêu chí Ví dụ & ứng dụng tiêu biểu
Theo nguyên liệu Cao su tự nhiên (NR), cao su tổng hợp (NBR, EPDM, SBR, Silicone, FKM, Neoprene, Viton) Ví dụ: cao su tấm chịu dầu (NBR), cao su tấm chịu nhiệt (Silicone, FKM)
Theo cấu tạo bố gia cố Bố vải, bố sợi, tấm đặc không gia cố Cao su tấm bố vải dùng cho băng tải, tấm chịu lực; cao su tấm đặc dùng trong gioăng, lót chống thấm
Theo độ dày Tấm mỏng (2 mm, 3 mm…), tấm trung bình, tấm dày (10 mm, 20 mm, 50 mm…) Tấm mỏng dùng làm lót, chống ồn, tấm dày dùng cho đệm chịu lực cao
Theo chức năng / môi trường Chịu dầu, chịu nhiệt, chống rung, cách âm, chống cháy, chịu hóa chất Cao su tấm chịu dầu dùng trong máy móc tiếp xúc nhớt; cao su tấm chịu nhiệt dùng lò, máy nhiệt
Theo hình dạng & kích thước Cuộn, tấm nguyên khổ, tấm cắt theo kích thước Cuộn dài, tấm rộng, miếng cắt theo yêu cầu dự án

 

Ví dụ: cao su tấm chịu dầu có độ dày từ 2 mm trở lên; tấm bố vải chịu lực là loại kết hợp cao su + bố. 
Cao su tấm bố vải chịu lực được dùng trong ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ kéo cao, chống xé. 


3. Các công dụng đặc biệt của cao su tấm

Dưới đây là những ứng dụng “đặc biệt” mà cao su tấm được sử dụng — những ứng dụng vượt ra ngoài việc làm lót, đệm thông thường:

3.1. Chống rung & giảm chấn máy móc

Cao su tấm dùng làm đệm giữa máy – khung, giữa khung – móng nhằm hấp thu rung động, giảm truyền lực rung sang hệ nền. Đây là ứng dụng quan trọng trong máy công nghiệp, máy nén, máy bơm, máy phát điện.

3.2. Cách âm & cách nhiệt

Do khả năng hấp thụ âm và cách nhiệt của vật liệu mềm, cao su tấm thường được dùng trong:

  • Vách cách âm phòng thu, phòng hát, hội trường

  • Ống dẫn nhiệt, bọc bảo ôn, lớp cách nhiệt giữa các vật liệu

  • Ngăn ngừa ngưng tụ hơi nước trong các hệ thống lạnh

3.3. Gioăng (Gasket), miếng đệm & bộ kín

Cao su tấm được cắt và gia công thành gioăng – miếng đệm, chịu áp lực và môi trường hóa chất, dùng trong van, đường ống, thiết bị chịu áp suất. Với loại cao su chịu nhiệt hoặc chịu hóa chất, có thể dùng cho môi trường nhiệt cao, dầu, dung môi.

3.4. Tấm lót mặt bàn, pad, lớp bảo vệ

Trong công nghiệp gia công, cao su tấm có thể dùng làm:

  • Tấm pad chống trượt, chống mài mòn cho bề mặt

  • Lớp bảo vệ dưới máy, tấm kê, tấm lót chịu lực

  • Miếng đệm cho máy cắt, máy ép, thiết bị chịu ma sát

3.5. Tấm chèn khe – bản quá độ, cao su nối cầu

Trong xây dựng & công trình, cao su tấm dùng làm:

  • Chèn khe giãn nở cầu, bản nối cầu, bản quá độ

  • Tấm cao su lót sàn công trình, sàn chịu tải

3.6. Ứng dụng chịu nhiệt & môi trường khắc nghiệt

Cao su tấm chịu nhiệt (ví dụ cao su Silicon, EPDM cao cấp) dùng trong:

  • Lò, buồng nung, hệ thống nhiệt

  • Các hệ thống máy phát nhiệt, lò hơi

  • Ống dẫn nhiệt, bình chứa nhiệt

3.7. Ứng dụng chịu hóa chất / dầu nhớt

Cao su tấm chịu dầu, chịu hóa chất được dùng trong:

  • Bọc, lót máy móc tiếp xúc dầu, nhớt

  • Lót mặt bích, gioăng đường ống dầu

  • Lót bề mặt tiếp xúc với dung môi nhẹ

3.8. Chống trượt & tăng ma sát kiểm soát

Cao su tấm có thể dùng làm mặt chống trượt, tấm bậc thang, lớp tầng công nghiệp để chống trượt cho người đi bộ, xe hàng nhẹ.

3.9. Ứng dụng chuyên biệt khác

  • Băng tải cao su tấm dùng làm nền

  • Tấm chắn sàn phòng sạch, phòng máy

  • Đệm cách ly điện, lớp cách điện mềm

  • Trong ngành công nghiệp ô tô: tấm cách âm, chắn gầm

  • Trong ngành dầu khí và cảng biển: cao su chèn khe co giãn, chống mài mòn bến cảng

Ví dụ từ nguồn: cao su tấm chịu nhiệt có 8 ứng dụng như cách nhiệt, cách âm, gioăng, pad giữ nhiệt, lớp phủ chịu nhiệt, dụng cụ nhiệt, ứng dụng y tế… 

Nguồn khác cho biết cao su tấm chịu dầu, chịu mài mòn dùng trong công trình cầu cảng, thảm cao su chống rung. 


4. Lợi ích khi dùng cao su tấm đúng loại

  • Tiết kiệm chi phí sửa chữa máy móc do giảm rung, va đập

  • Bảo vệ các chi tiết, bề mặt tiếp xúc, giảm hao mòn

  • Tăng tuổi thọ thiết bị

  • Giảm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc tốt hơn

  • Tăng hiệu quả nhiệt – giảm thất thoát nhiệt

  • Tối ưu hóa thiết kế dự án — cấu tạo lớp đệm cao su tấm phù hợp


5. Những lưu ý khi chọn và sử dụng cao su tấm

  • Chọn loại cao su phù hợp (NR, EPDM, NBR, Silicone, FKM…)

  • Chọn độ dày & kích thước phù hợp với ứng dụng

  • Kiểm tra độ đàn hồi, độ bền, độ chống xé

  • Thiết kế lớp bố hoặc gia cố nếu chịu lực lớn

  • Kiểm tra khả năng chịu nhiệt, hóa chất nếu cần

  • Bảo trì định kỳ, thay khi quá mòn

  • Lắp đặt đúng: tránh nếp gấp, méo, áp lực không đều


6. Kết luận

Cao su tấm không chỉ đơn thuần là vật liệu lót hay đệm — nó mang trong mình rất nhiều công dụng đặc biệt: từ chống rung, cách âm, cách nhiệt, đến gioăng, đệm chịu nhiệt, lót máy, kết nối công trình cầu cảng… Việc lựa chọn đúng loại cao su, độ dày, cấu trúc và xử lý bề mặt là chìa khoá để sử dụng cao su tấm hiệu quả và bền lâu.

Băng Tải Cao Su - Băng Tải Thuận Thiên, Uy Tín & Chất Lượng Tại TP.HCM

nguyễn thành trung
|
Ngày 21/10/2025

  Băng tải cao su được xem là thiết bị truyền tải vật liệu quan trọng, giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình vận hành, giảm...

Xem thêm

Phíp cam - Phíp cách điện tấm và ứng dụng thực tế trong công nghiệp

nguyễn thành trung
|
Ngày 20/10/2025

  Phíp cam (hay còn gọi là nhựa Bakelite – Phenolic) là một trong những loại vật liệu cách điện phổ biến và đáng tin cậy...

Xem thêm

Băng tải cao su tai bèo - Những điều bạn chưa biết

nguyễn thành trung
|
Ngày 17/10/2025

  Băng tải cao su tai bèo (còn gọi là băng tải riềm bèo, băng tải vách ngăn) là hệ thống băng tải có tai bèo...

Xem thêm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng