Nhựa MC Chi Tiết Các Thông Số Kỹ Thuật
Nhựa MC (Monomer Casting Nylon), hay còn gọi là nylon đúc, là một vật liệu kỹ thuật có tính năng vượt trội, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Với những ưu điểm như độ bền cơ học cao, khả năng chịu mài mòn và tự bôi trơn, nhựa MC trở thành lựa chọn thay thế hiệu quả cho các vật liệu kim loại. Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của loại nhựa này và ý nghĩa của từng đặc tính trong ứng dụng thực tế.
1. Thông Số Vật Lý Của Nhựa MC
Thông Số |
Giá Trị |
Tỷ trọng |
1,15 g/cm³ |
Độ co rút khuôn |
1,5% – 2,0% |
Hấp thụ nước (%) |
8% – 9% (ở điều kiện bão hòa) |
Độ hút ẩm (23°C, 24h) |
1,3% – 2% |
Màu sắc phổ biến |
Trắng, xanh dương, đen |
Phân Tích Thông Số Vật Lý
- Tỷ trọng: MC nhẹ hơn kim loại nhưng đủ cứng cáp để thay thế cho các chi tiết cơ khí.
- Độ co rút khuôn: Khi gia công hoặc đúc, nhựa MC có sự co rút nhất định, cần chú ý để đảm bảo kích thước sản phẩm chính xác.
- Hấp thụ nước: Mặc dù nhựa MC có tính kháng nước tốt, trong môi trường ẩm kéo dài, nó có thể hấp thụ nước và gây giãn nở.
2. Thông Số Cơ Học Của Nhựa MC
Thông Số |
Giá Trị |
Độ bền kéo |
80 – 90 MPa |
Độ giãn dài khi đứt |
20% |
Độ bền uốn |
110 MPa |
Modul đàn hồi |
3000 – 3500 MPa |
Khả năng chịu va đập |
5 – 8 kJ/m² |
Độ cứng Shore D |
80 – 85 |
Phân Tích Thông Số Cơ Học
- Độ bền kéo: MC có độ bền kéo cao, giúp nó chịu được lực căng lớn mà không bị đứt gãy.
- Modul đàn hồi: Với độ cứng tốt, MC không dễ biến dạng dưới tải trọng liên tục.
- Độ bền va đập: Khả năng chống va đập tốt khiến MC trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy cần chịu lực.
3. Thông Số Nhiệt Độ Của Nhựa MC
Thông Số |
Giá Trị |
Nhiệt độ làm việc liên tục |
-40°C đến 120°C |
Nhiệt độ nóng chảy |
215°C |
Nhiệt độ biến dạng nhiệt (1,8 MPa) |
85 – 90°C |
Khả năng kháng nhiệt |
Trung bình |
Phân Tích Thông Số Nhiệt Độ
- Nhiệt độ làm việc: Nhựa MC hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ âm hoặc cao, thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc gần nguồn nhiệt.
- Nhiệt độ biến dạng: Trên 90°C, MC có thể mất tính ổn định về hình dạng. Tuy nhiên, với khả năng kháng nhiệt trung bình, nó vẫn được ứng dụng nhiều trong các chi tiết ít tiếp xúc với nhiệt độ quá cao.
4. Khả Năng Chịu Mài Mòn và Bôi Trơn Của Nhựa MC
Thông Số |
Giá Trị |
Hệ số ma sát khô |
0,2 – 0,3 |
Khả năng tự bôi trơn |
Có |
Kháng mài mòn |
Xuất sắc |
Phân Tích
Nhựa MC có hệ số ma sát thấp và khả năng tự bôi trơn, giúp nó hoạt động mượt mà trong các ứng dụng yêu cầu chuyển động liên tục, chẳng hạn như bánh răng và trục quay. Tính năng này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì do không cần sử dụng thêm dầu mỡ bôi trơn.
5. Thông Số Điện Của Nhựa MC
Thông Số |
Giá Trị |
Điện trở suất bề mặt |
1012 Ω1012Ω |
Hằng số điện môi (1 MHz) |
3,7 |
Khả năng cách điện |
Tốt |
Phân Tích Thông Số Điện
Nhựa MC có khả năng cách điện tốt, được ứng dụng nhiều trong các thiết bị và chi tiết điện tử để ngăn ngừa hiện tượng chập hoặc rò rỉ điện.
6. Khả Năng Kháng Hóa Chất Của Nhựa MC
Chịu Được |
Không Chịu Được |
Dầu, mỡ, và nhiên liệu |
Axit mạnh (H₂SO₄, HNO₃) |
Một số dung môi hữu cơ |
Kiềm mạnh (NaOH, KOH) |
Khí thải công nghiệp |
Nước bão hòa lâu dài |
Phân Tích
Nhựa MC có khả năng kháng dầu và một số hóa chất công nghiệp, giúp nó bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, nó không chịu được các chất kiềm hoặc axit mạnh, do đó cần tránh sử dụng trong những điều kiện này.
7. Tóm Tắt Thông Số Kỹ Thuật Của Nhựa MC
Thông Số Kỹ Thuật |
Giá Trị |
Tỷ trọng |
1,15 g/cm³ |
Độ bền kéo |
80 – 90 MPa |
Nhiệt độ làm việc liên tục |
-40°C đến 120°C |
Hệ số ma sát |
0,2 – 0,3 |
Khả năng cách điện |
Tốt |
Kháng hóa chất |
Dầu, mỡ, dung môi |