Nhựa PA: Các thông số kỹ thuật cụ thể
Nhựa PA (Polyamide), hay còn được biết đến với tên gọi Nylon, là một trong những loại nhựa kỹ thuật được sử dụng rộng rãi nhất trong các ngành công nghiệp và dân dụng. Nhờ đặc tính độ bền cao, khả năng chịu mài mòn, va đập và tính dẽ gia công, nhựa PA đã trở thành một nguyên liệu quan trọng trong nhiều ứng dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các thông số kỹ thuật, đặc tính nổi bật và ứng dụng của nhựa PA.
1. Tổng quan về nhựa PA
Nhựa PA là polymer được tạo từ các nhóm amide (-CONH-) trong chuỗi polymer. Tên gọi Nylon thường được dùng cho những loại nhựa PA phổ biến như Nylon 6 và Nylon 6/6.
Nhựa PA có thể được sản xuất dưới dạng tấm, thỏi, cây hoặc sợi để phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau. Các đặc tính được tinh chỉnh dựa trên thành phần polymer và các phụ gia được thêm vào.
2. Các thông số kỹ thuật của nhựa PA
Dưới đây là các thông số kỹ thuật quan trọng nhất của nhựa PA, bao gồm tổng quan chung và các biến thể phổ biến như PA6, PA66:
2.1. Khối lượng riêng
-
PA6: 1,13 đến 1,15 g/cm³
-
PA66: 1,14 đến 1,16 g/cm³
2.2. Độ bền kéo (Tensile Strength)
-
PA6: 70 đến 80 MPa
-
PA66: 80 đến 85 MPa
2.3. Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break)
-
PA6: 15-25%
-
PA66: 20-30%
2.4. Khả năng chị nhiệt
-
Nhiệt độ hoàt động: -40°C đến 100°C.
-
Nhiệt độ đột chảy:
-
PA6: 215°C
-
PA66: 255°C
-
2.5. Khả năng hấp thụ nước
-
PA có tỷ lệ hấp thụ từ 1% đến 9% (tuỳ thuộc vào độ âm trong không khí).
2.6. Chỉ số mài mòn
-
PA là loại nhựa có khả năng chị mòn cao nhất trong nhóm nhựa kỹ thuật.
2.7. Chỉ số đàn hồi (Modulus of Elasticity)
-
PA6: 2.5-3.0 GPa
-
PA66: 2.8-3.5 GPa
3. Đặc tính nổi bật của nhựa PA
3.1. Khả năng chị va đập cao
Nhựa PA có khả năng chị lực từ va đập rất tốt, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp.
3.2. Tính khả năng gia công linh hoạt
Nhựa PA có thể được gia công dưới nhiều hình thức như phay, cắt, đúc hoặc đè nén.
3.3. Khả năng kháng hóa chất
Nhựa PA kháng được nhiều loại hóa chất như dầu, môi trường kiềm nhẹ và các dung dịch hóa học thường gặp.
3.4. Các đặc tính khác
-
Tính trượt tốt.
-
Khả năng cách điện.
-
Kháng tia UV khi được bổ sung phụ gia.
4. Ứng dụng của nhựa PA trong các ngành công nghiệp
4.1. Ngành cơ khí chế tạo
Nhựa PA được sử dụng để sản xuất bánh răng, trục quay, bề máy và các bộ phận chịu lực cao khác.
4.2. Ngành ô tô
Trong ngành ô tô, nhựa PA được ứng dụng trong việc làm bình chứa dầu, phần nội thất và các chi tiết kỹ thuật cần độ bền cao.
4.3. Ngành điện điện tử
Với tính cách điện tốt, nhựa PA được dùng trong các bộ phận như vỏ đồng hồ, đui đèn, và các bộ phận cách điện.
4.4. Ngành dệt may
Sợi Nylon (PA) được sử dụng rộng rãi trong may mặc vì tính đàn hồi cao và khả năng chị mài mòn.
4.5. Ngành dầu khí và khai thác
Nhựa PA được sử dụng trong sản xuất các đường ống, van chịu áp lực và các bộ phận liên quan đến khai thác dầu khí.