Nhựa POM: Chi Tiết Các Thông Số Kỹ Thuật
Nhựa POM (Polyoxymethylene) được biết đến với các đặc tính cơ học vượt trội, khả năng chịu mài mòn và chống hóa chất tốt. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết về loại nhựa này, bao gồm cả hai dạng phổ biến: POM Homopolymer (POM-H) và POM Copolymer (POM-C).
1. Thông Số Vật Lý Của Nhựa POM
Thông Số | POM Homopolymer (POM-H) | POM Copolymer (POM-C) |
---|---|---|
Tỷ trọng | 1,41 g/cm³ | 1,40 g/cm³ |
Độ co rút khuôn | 2,0% – 2,4% | 1,5% – 2,0% |
Hấp thụ ẩm (ở 23°C, 24 giờ) | 0,2% | 0,25% |
- Tỷ trọng: POM có mật độ cao, giúp vật liệu này bền và chịu tải tốt.
- Độ co rút khuôn: Khi ép phun, POM có độ co rút tương đối lớn, cần tính toán chính xác để tạo sản phẩm đúng kích thước.
2. Thông Số Cơ Học Của Nhựa POM
Thông Số | POM-H | POM-C |
---|---|---|
Độ bền kéo | 70 MPa | 60 MPa |
Độ giãn dài khi đứt | 10% | 20% |
Modul đàn hồi | 3000 MPa | 2800 MPa |
Khả năng chịu va đập | 7 kJ/m² | 10 kJ/m² |
Độ cứng Shore D | 85 – 90 | 85 – 88 |
- Độ bền kéo: Khả năng chịu lực kéo lớn, lý tưởng cho các chi tiết cần khả năng chịu tải và mài mòn.
- Modul đàn hồi: Biểu thị độ cứng và khả năng duy trì hình dạng dưới lực tác động.
- Độ giãn dài: POM-H cứng hơn nhưng ít linh hoạt hơn so với POM-C.
3. Thông Số Nhiệt Độ Của Nhựa POM
Thông Số | POM-H | POM-C |
---|---|---|
Nhiệt độ làm việc liên tục | -40°C đến 120°C | -40°C đến 100°C |
Nhiệt độ biến dạng nhiệt (1,8 MPa) | 115°C | 105°C |
Điểm nóng chảy | 175°C | 165°C |
- Nhiệt độ làm việc: POM có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ từ rất thấp đến cao.
- Điểm nóng chảy: Giúp xác định khả năng chịu nhiệt trước khi vật liệu bị biến dạng.
4. Khả Năng Kháng Hóa Chất Của Nhựa POM
-
Chịu được:
- Dầu, mỡ, xăng dầu
- Các dung môi hữu cơ (như methanol, ethanol)
-
Không chịu được:
- Axit mạnh (HNO₃, H₂SO₄)
- Bazơ mạnh (NaOH, KOH)
POM có khả năng chống nhiều loại hóa chất nhưng dễ bị hỏng nếu tiếp xúc với axit và bazơ mạnh trong thời gian dài.
5. Thông Số Điện Của Nhựa POM
Thông Số | Giá Trị |
---|---|
Điện trở suất | 1013 Ω⋅cm1013Ω⋅cm |
Hằng số điện môi (ở 1 MHz) | 3,7 |
Điện trở bề mặt | 1012 Ω1012Ω |
Nhựa POM là vật liệu cách điện tốt, phù hợp cho các chi tiết trong thiết bị điện và điện tử.
6. Thông Số Mài Mòn Của Nhựa POM
Thông Số | Giá Trị |
---|---|
Hệ số ma sát khô | 0,2 – 0,35 |
Khả năng tự bôi trơn | Có |
Khả năng chống mài mòn | Xuất sắc |
- Hệ số ma sát thấp: Giúp POM được ứng dụng trong các chi tiết truyền động, giảm mài mòn và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Tính tự bôi trơn: Không cần thêm dầu bôi trơn trong quá trình sử dụng, phù hợp cho các chi tiết vận hành liên tục.