Nhựa PU Cây – Các Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Đáng Quan Tâm & Ứng Dụng
Nhựa PU (Polyurethane) là một trong những lựa chọn hàng đầu khi yêu cầu tính đàn hồi, chịu mài mòn, chống dầu và dung môi cao. Đặc biệt với dạng cây (rod), nhựa PU cây được sử dụng rất rộng trong các bộ phận máy móc, trục, bánh xe, con lăn, lớp lót, và nhiều ứng dụng khác.
Tại Thuận Thiên, nhựa PU cây được cung cấp với các kích thước, đường kính đa dạng, chất lượng ổn định và giá cạnh tranh. Bài viết này sẽ phân tích sâu các thông số kỹ thuật quan trọng của nhựa PU cây, giúp bạn chọn sản phẩm phù hợp nhất với ứng dụng của mình.
I. Thông tin sản phẩm nhựa PU từ Thuận Thiên
Trước khi đi vào các thông số chuyên sâu, mình tóm lại những thông tin từ Trang Thuận Thiên:
-
Loại sản phẩm: Nhựa PU cây (PU rod) – dạng cây tròn.
-
Tình trạng: Còn hàng.
-
Đặc tính sản phẩm:
-
PU có tính đàn hồi cao, độ bền lớn hơn cao su, dẻo dai và bền bỉ.
-
Tính kháng dầu, chống xé rách, chống trầy xước và khả năng chịu mài mòn cao hơn cao su rất nhiều lần.
-
Khả năng chống co giãn, chống va đập tốt.
-
-
Ứng dụng sản phẩm:
-
Bọc trục trong ngành in, thép, dệt, giấy.
-
Đệm làm kín các ứng dụng động lực.
-
Trong dầu khí: pig làm sạch đường ống, lớp lót ống, chi tiết uốn cong, kẹp nâng, dẫn hướng.
-
Trong khai khoáng: sàn, lớp lót ống, băng tải, trục, bánh xe.
-
Khuôn đổ bê tông, nhựa, sáp – đặc biệt chi tiết hoa văn tinh xảo.
-
-
Kích thước sản phẩm:
-
Cây tròn dài 1000 mm.
-
Đường kính phổ biến từ φ6 đến φ250 mm.
-
-
Màu sắc: Vàng.
-
Xuất xứ: Trung Quốc.
-
Tỷ trọng: ~ 1.25 g/cm³.
II. Các thông số kỹ thuật đáng quan tâm của nhựa PU cây
Để chọn nhựa PU cây phù hợp, bạn cần hiểu rõ các thông số kỹ thuật sau – chúng quyết định hiệu suất, tuổi thọ và khả năng hoạt động trong môi trường cụ thể:
Thông số | Ý nghĩa / Tại sao quan trọng | Giá trị điển hình hoặc phạm vi của PU cây tại Thuận Thiên |
---|---|---|
Tỷ trọng (Density / Specific Gravity) | Xác định trọng lượng vật liệu; ảnh hưởng tới trọng lượng chi tiết, tần suất bảo trì, tiêu thụ năng lượng khi vận hành động cơ/con lăn. | ~ 1.25 g/cm³. |
Độ cứng (Hardness, Shore A / Shore D nếu có) | PU có thể có độ cứng rất rộng – từ mềm, đàn hồi tốt tới cứng để chịu tải cao. Độ cứng quyết định đàn hồi, hấp thụ sốc và độ bền mỏi. | (Thuận Thiên chưa nêu cụ thể Shore; nhưng có ghi “độ cứng khá rộng” → lựa chọn theo ứng dụng) |
Khả năng chịu mài mòn (Abrasion Resistance) | PU nổi bật hơn cao su: bền với mài mòn, giúp chi tiết hoạt động lâu trong môi trường có tiếp xúc, ma sát. | Thuận Thiên ghi “khả năng chịu mài mòn cao hơn cao su rất nhiều lần” |
Kháng dầu, dung môi, hóa chất | Trong nhiều ứng dụng như dẫn hướng, lót ống, bọc trục, tiếp xúc với dầu nhớt / hóa chất – nếu PU không kháng tốt sẽ bị phân hủy hoặc mất tính cơ học. | Được ghi rõ là “kháng dầu, chống xé rách, chống trầy xước” |
Chống xé rách / Tear Resistance | Đối với chi tiết phải chịu lực kéo / uốn nhiều – bề mặt không bị rách, giữ hình dạng tốt khi hoạt động lâu dài. | Thuận Thiên đề cập “chống xé rách” như thông số nổi bật. |
Chống va đập / Impact Resistance | Khi có va đập, rung, sốc – PU mềm hơn cao su nhưng vẫn cần chịu được ở nhiều ứng dụng. | “Chống va đập tốt” được nêu trong thông số sản phẩm. |
Độ đàn hồi / giãn nở (Elastic Modulus / Elongation) | PU có thể giãn nở / nén lại, trở lại trạng thái ban đầu – điều này giúp chi tiết hấp thụ sốc, rung. | Trang Thuận Thiên nói “độ co giãn” khả năng chống co giãn tốt. |
Kích thước & đường kính | Quan trọng để phù hợp máy, chi tiết sử dụng; kích thước sai lệch sẽ ảnh hưởng hiệu suất hoặc lắp ghép. | Dài 1000 mm, đường kính từ φ6 → φ250 mm. |
Tỷ trọng màu & hình thức (màu vàng, ngoại quan) | Màu sắc & trình bày có thể ảnh hưởng thẩm mỹ nếu chi tiết nhìn được; vàng giúp dễ nhận biết. | Màu vàng. |
Tương thích nhiệt độ làm việc (Operating Temperature) | PU có giới hạn nhiệt độ trên & dưới; nếu vượt giới hạn tensile hay cháy hoặc mất màu, mất tính đàn hồi. | Thuận Thiên không nêu rõ nhiệt độ cụ thể; cần hỏi rõ nhà cung cấp hoặc tài liệu kỹ thuật cho từng loại PU. |
III. Ứng dụng thực tế dựa trên các thông số kỹ thuật của nhựa PU cây
Dựa vào các thông số trên, PU cây tại Thuận Thiên có thể dùng cho rất nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là các ứng dụng tiêu biểu và lí do vì sao phù hợp:
-
Bọc trục (roller covers, sleeves)
-
Vì PU có độ đàn hồi, chống mài mòn & dầu, nên bọc trục giúp giảm sốc, kéo dài tuổi thọ trục chính & con lăn.
-
Đường kính phù hợp (φ6→φ250 mm) rất thuận tiện để bọc trục các kích cỡ lớn nhỏ.
-
-
Đệm làm kín & chi tiết động lực (sealing & dynamic components)
-
Trong môi trường dầu khí, PU cây được dùng làm đệm, seal, gioăng động, chứ không chỉ static seal; tính linh hoạt, chịu mài mòn, chịu dầu là mạnh.
-
-
Pig làm sạch ống & lót ống
-
Trong công nghiệp dẫn dầu, hoặc dẫn hóa chất, pig dùng để làm sạch ống – đòi hỏi vật liệu chịu hóa chất, đàn hồi tốt, độ bám vừa đủ.
-
-
Chi tiết chịu tải trong khai khoáng
-
Bánh xe, trục, bộ dẫn hướng, sàn, lớp lót ống – nơi có tiếp xúc với đá, bụi, ma sát mạnh; cần mài mòn tốt & chịu tải.
-
-
Khuôn đổ hoa văn, chi tiết trang trí
-
Với khả năng gia công tinh xảo và độ mịn bề mặt tốt, PU cây có thể được dùng để tạo chi tiết hoa văn, khuôn đúc sáp nhựa, khuôn trang trí khi yêu cầu thẩm mỹ cao.
-
-
Ứng dụng chống trượt, dẫn hướng, kẹp nâng
-
Các chi tiết dẫn hướng, kẹp nâng, nơi tiếp xúc nhiều, cần chống mài mòn, chống xé rách, chịu va đập – PU đáp ứng rất tốt.
-
IV. Các thông số phụ & kỹ thuật cần hỏi khi đặt hàng của nhựa PU cây
Khi bạn muốn đặt nhựa PU cây, ngoài các thông số chính ở phần III, còn cần xem xét các yếu tố sau:
-
Nhiệt độ làm việc (liên tục & ngắn hạn) để đảm bảo PU không bị biến dạng, mất tính đàn hồi.
-
Thông số về tuổi thọ mài mòn: mm³ / 1000 chu kỳ hoặc chỉ số mài mòn nếu có tài liệu.
-
Khả năng chịu dầu & hóa chất cụ thể: nếu tiếp xúc với dầu nhớt, hóa chất mạnh, xút, axit thì chọn loại PU phù hợp hoặc phủ bảo vệ.
-
Độ ổn định kích thước & dung sai sản xuất: đường kính sai lệch nhỏ (±0.1 mm hoặc theo yêu cầu) để lắp chính xác.
-
Bề mặt hoàn thiện: nếu dùng cho chi tiết thẩm mỹ, cần bề mặt mịn, đánh bóng hoặc phủ bảo vệ.
-
Kiểu màu hoặc ngoại quan: màu vàng – nếu cần nhìn được hoặc phối màu; khả năng chịu UV nếu dùng ngoài trời.
-
Tính đàn hồi & đàn hồi phục hồi (resilience): khi vật liệu bị nén, uốn – xem phần đông đàn hồi có tốt không.
V. So sánh nhựa PU cây với các vật liệu thay thế
Để rõ ưu điểm / hạn chế:
Vật liệu | Ưu điểm của PU so với vật liệu đó | Nhược điểm của PU so với vật liệu đó |
---|---|---|
PU vs Cao Su thiên nhiên / cao su tổng hợp | PU bền hơn mài mòn, chống xé rách tốt hơn; độ đàn hồi cao; kháng dầu / hóa chất tốt hơn. | Mức độ đàn hồi có thể thấp hơn cao su mềm nếu chọn PU độ cứng lớn; chi phí thấp hơn cao su đặc thù mềm hơn. |
PU vs Nhựa kỹ thuật như POM, PA | PU dẻo hơn, đàn hồi tốt, chịu va đập & mài mòn tốt, kháng hóa chất tốt; POM/PA cứng hơn, ổn định kích thước tốt hơn. | POM/PA có thể chịu nhiệt cao hơn một số loại PU; độ cứng / ổn định kích thước tốt hơn trong applications đòi hỏi chính xác rất cao. |
PU vs Kim loại (thép, thép hợp kim, nhôm) | Nhẹ hơn, giảm ma sát, cách điện tốt, không gỉ, giảm thiểu tiếng ồn; dễ gia công. | Không chịu nhiệt cực cao như kim loại; độ cứng / sức cơ học / chịu tải cực lớn có thể kém hơn kim loại trong một số ứng dụng đặc thù. |
VI. Ưu điểm & hạn chế khi dùng nhựa PU cây
Ưu điểm:
-
Độ đàn hồi tốt, khả năng hấp thụ sốc & va đập.
-
Chịu mài mòn & xé rách rất cao so với cao su & nhiều loại nhựa khác.
-
Kháng dầu & dung môi trong nhiều trường hợp – dùng cho môi trường công nghiệp dầu khí, hóa chất nhẹ.
-
Tỷ trọng vừa phải, dễ gia công (cắt, tiện, mài).
-
Màu sắc vàng đẹp, ngoại quan tốt nếu cần nhìn được hoặc trang trí.
Hạn chế:
-
Mức chịu nhiệt tối đa thường không bằng những vật liệu chuyên biệt cao như Teflon, thép chịu nhiệt cao.
-
Nếu độ cứng quá cao, nếu thiết kế không tốt thì dễ bị giòn ở nhiệt độ thấp hoặc va đập mạnh.
-
Ngoại quan (màu vàng) có thể bị ảnh hưởng bởi UV hoặc hóa chất nếu không có phụ gia bảo vệ.
-
Giá cao hơn một số loại nhựa thông thường như PE, PVC trong ứng dụng không yêu cầu khắt khe.
VII. Vì sao nên chọn nhựa PU cây tại Thuận Thiên?
-
Chất lượng đảm bảo: sản phẩm còn hàng, xuất xứ rõ ràng.
-
Kích thước đường kính đa dạng: φ6 → φ250 mm, dài tiêu chuẩn 1000 mm.
-
Tỷ trọng sản phẩm: ~1.25 g/cm³ giúp cân đối giữa độ bền & trọng lượng.
-
Ứng dụng rộng: đáp ứng nhiều ngành – in ấn, thép, dệt, giấy, dầu khí, khai khoáng, chi tiết thẩm mỹ.
-
Gia công theo nhu cầu: đáp ứng chi tiết theo kích thước và hình dạng theo yêu cầu.
-
Dịch vụ & giá cả: giá tốt nhất đi kèm chất lượng.
VIII. Kết luận
Nhựa PU cây là vật liệu kỹ thuật với nhiều thông số đáng quan tâm:
-
Tỷ trọng ~1.25 g/cm³
-
Độ đàn hồi và chịu va đập + chịu mài mòn vượt cao su trong nhiều ứng dụng
-
Kháng dầu, dung môi và chống xé rách rất tốt
-
Kích thước cây tròn đa dạng (φ6 → φ250 mm, dài 1000 mm)
-
Màu vàng, ngoại quan tốt
Nếu bạn đang tìm giải pháp cho: bọc trục, đệm động lực, dẫn hướng, bánh xe, băng tải, hoặc chi tiết trang trí đòi hỏi thẩm mỹ & chịu môi trường công nghiệp – thì nhựa PU cây từ Thuận Thiên là lựa chọn rất đáng tin cậy.
👉 Hãy liên hệ Thuận Thiên để được tư vấn thông số phù hợp & nhận báo giá chi tiết!